Desilogen viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

desilogen viên nén

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - acetaminophen , clorpheniramin maleat - viên nén - 400mg; 2mg

Dexamethason viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason viên nén

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - dexamethason - viên nén - 0,5mg

Drofaxin Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

drofaxin bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250 mg

Drofaxin 500 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

drofaxin 500 viên nang cứng

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - cefadroxit - viên nang cứng - 500mg

Fluocinolon Mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluocinolon mỡ bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - mỗi tuýp 10g chứa ; fluocinolon acetonid - mỡ bôi da - 2,5mg

Gentameson Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentameson kem bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Gentamicin 0,3% Mỡ tra mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentamicin 0,3% mỡ tra mắt

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - gentamicin base - mỡ tra mắt - 15mg

Glodese - SH 91 Mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glodese - sh 91 mỡ bôi da

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - cao khô glodese - mỡ bôi da - 1,7g/20g

Hotgel gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hotgel gel bôi da

công ty cp liên doanh dược phẩm medipharco tenamyd br s.r.l - methyl salicylat, menthol - gel bôi da - 2,8g; 1,2g

Lotusalic mỡ bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lotusalic mỡ bôi da

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - betamethason dipropionat; acid salicylic - mỡ bôi da - 0,064%; 3%